|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Vật tư: | Dây thép không gỉ, 316, 304, thép mạ kẽm trơn | Kĩ thuật: | Lưới hàn |
---|---|---|---|
Đơn xin: | Màn hình, lưới bảo vệ | Hình dạng lỗ: | Lỗ vuông, lỗ trực tràng |
Loại lưỡi bình thường: | BTO-22, BTO-30, CBT-60, CBT-65 | ||
Làm nổi bật: | Thép cuộn thép gai bto-22 cuộn dây thép gai,cuộn dây thép gai hdg,dây dao cạo mạ kẽm nhúng nóng bto 22 |
Bangladesh BTO-22 Thép mạ kẽm nhúng nóng Concertina Razor Giá dây thép gai
Razor Barbed Wire còn được gọi là dây concertina, dây thép gai dao cạo, dây hàng rào, hoặc dây thép gai kiểu dao cạo.Nó là một loại vật liệu làm hàng rào an ninh hiện đại với khả năng bảo vệ và độ bền hàng rào tốt hơn được làm bằng các tấm thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc các tấm thép không gỉ.Với các lưỡi dao đẹp và sắc bén và dây lõi chắc chắn, dây dao cạo có các tính năng làm hàng rào an toàn, dễ dàng lắp đặt, chống tuổi tác và các đặc tính khác
I. Vật liệu dây dao cạo:
Lưỡi: tấm thép bằng cách dập khuôn một lần
hoặc tấm thép không gỉ bằng cách dập khuôn một lần
Dây: dây kim loại mạ kẽm nhúng nóng
dây thép mạ kẽm nhúng nóng
hoặc dây thép không gỉ
II.Xử lý bề mặt:
mạ kẽm điện, mạ kẽm nhúng nóng hoặc tráng PVC
III.Thông số kỹ thuật thông thường:
Số tham chiếu | Độ dày | Dây Dia | Barb Chiều dài |
Barb Chiều rộng |
Barb khoảng trống |
BTO-10 | 0,5 ± 0,05 | 2,5 ± 0,1 | 10 ± 1 | 13 ± 1 | 25 ± 1 |
BTO-12 | 0,5 ± 0,05 | 2,5 ± 0,1 | 12 ± 1 | 15 ± 1 | 25 ± 1 |
BTO-18 | 0,5 ± 0,05 | 2,5 ± 0,1 | 18 ± 1 | 15 ± 1 | 35 ± 1 |
BTO-22 | 0,5 ± 0,05 | 2,5 ± 0,1 | 22 ± 1 | 15 ± 1 | 36 ± 1 |
BTO-28 | 0,5 ± 0,05 | 2,5 | 28 | 15 | 46 ± 1 |
BTO-30 | 0,5 ± 0,05 | 2,5 | 30 | 18 | 46 ± 1 |
CBT-65 | 0,6 ± 0,05 | 2,5 ± 0,1 | 65 ± 2 | 21 ± 1 | 100 ± |
Đường kính ngoài | Số vòng lặp | Chiều dài tiêu chuẩn trên mỗi cuộn dây | Loại | Ghi chú |
450mm | 33 | 8 triệu | CBT-65 | Cuộn dây đơn |
500mm | 41 | 10 triệu | CBT-65 | Cuộn dây đơn |
700mm | 41 | 10 triệu | CBT-65 | Cuộn dây đơn |
960mm | 53 | 13 triệu | CBT-65 | Cuộn dây đơn |
500mm | 102 | 16 triệu | BTO-10.15.22 | Loại chéo |
600mm | 86 | 14 triệu | BTO-10.15.22 | Loại chéo |
700mm | 72 | 12 triệu | BTO-10.15.22 | Loại chéo |
800mm | 64 | 10 triệu | BTO-10.15.22 | Loại chéo |
960mm | 52 | 9 triệu | BTO-10.15.22 | Loại chéo |
IV.Chi tiết đóng gói dây dao cạo
1. cuộn nén, 5 cuộn, 10 cuộn, hoặc nhiều cuộn như một bó
2. giấy chống nước bên trong với túi dệt bên ngoài
3. 1 cuộn, 3 cuộn hoặc 5 cuộn trong một thùng carton
4. theo yêu cầu của khách hàng
Người liên hệ: Mr. Devin Wang
Fax: 86-318-7896133