|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Vật liệu: | Tấm thép mạ kẽm, tấm thép không gỉ | Độ dày: | 1,8 - 6,5 mm |
---|---|---|---|
lưới: | Lỗ 3 - 15 mm | Xét bề mặt: | THIÊN NHIÊN |
Hình dạng lỗ: | Chỗ | Kích thước: | 1,0x2,0m, 1,2x2,4m |
Làm nổi bật: | Kim loại đục lỗ lỗ,Thép galvanized lỗ lỗ lỗ kim loại lỗ,1.2 x 2.4 m kim loại lỗ |
Thép nhựa kẽm lưới kim loại lỗ với lỗ khe
Mô tả sản phẩm
Màng lỗ lỗ có lỗ mỏng có đầu tròn hoặc vuông.Và nó cũng được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng trang trí.
Chúng tôi có thể cung cấp các kích thước và hình dạng khác nhau của lưới kim loại lỗ theo yêu cầu của khách hàng.
lỗ khe bằng kim loại đục có hai hình dạng đầu: đầu vuông và đầu tròn, mỗi cái có các mẫu thẳng và lắc.Các lỗ khe cuối vòng trong mô hình bước đi là phổ biến nhất trong tất cả các phạm vi ứng dụng.
Vòng cuối 45 ° Mô hình nghiêng
Điểm | a (mm) | b (mm) | t (mm) | t1(mm) | P (%) |
---|---|---|---|---|---|
Ld 8 × 40 44 × 22 | 8 | 40 | 44 | 22 | 31.6 |
Ld 8 × 45 44 × 22 | 8 | 45 | 44 | 22 | 35.8 |
Ld 8 × 56 54 × 54 | 8 | 56 | 54 | 54 | 14.9 |
Ld 10 × 25 26 × 26 | 10 | 25 | 26 | 26 | 33.8 |
Ld 10 × 30 25 × 25 | 10 | 30 | 25 | 25 | 44.6 |
Ld 10 × 30 30 × 30 | 10 | 30 | 30 | 30 | 30.9 |
Ld 10 × 56 54 × 27 | 10 | 56 | 54 | 27 | 36.9 |
Ld 12 × 39 38 × 38 | 12 | 39 | 38 | 38 | 30.3 |
Ld 16 × 60 80 × 50 | 16 | 60 | 80 | 50 | 22.6 |
Ld 20 × 45 42 × 42 | 20 | 45 | 42 | 42 | 46.1 |
Điểm | a (mm) | b (mm) | t (mm) | t1(mm) | P (%) |
---|---|---|---|---|---|
Lv 1 × 10 7 × 14 | 1 | 10 | 7 | 14 | 20.0 |
Lv 1,5 × 12 ️ 10,3 × 16 | 1.5 | 12 | 10.3 | 16 | 21.3 |
Lv 1,5 × 20 4 × 50 | 1.5 | 20 | 4 | 50 | 29.5 |
Lv 2 × 10 10 × 15 | 2 | 10 | 10 | 15 | 25.5 |
Lv 2 × 20 10 × 25 | 2 | 20 | 10 | 25 | 31.3 |
Lv 2,1 × 20 5 × 25 | 2.1 | 20 | 5 | 25 | 65.7 |
Lv 2,4 × 20 5 × 25 | 2.4 | 20 | 5 | 25 | 74.8 |
Lv 3 × 20 5.5 × 25 | 3 | 20 | 5.5 | 25 | 84.5 |
Lv 3 × 20 8 × 26 | 3 | 20 | 8 | 26 | 55.8 |
Lv 3 × 20 14 × 26 | 3 | 20 | 14 | 26 | 31.9 |
Lv 4 × 20 10 × 25 | 4 | 20 | 10 | 25 | 61.2 |
Lv 4 × 25 ️ 6,5 × 45 | 4 | 25 | 6.5 | 45 | 66.0 |
Lv 4,5 × 20 8 × 25 | 4.5 | 20 | 8 | 25 | 85.6 |
Lv 4,5 × 25 7 × 60 | 4.5 | 25 | 7 | 60 | 51.5 |
Lv4.75 × 20 ¢ 15 × 25 | 4.75 | 20 | 15 | 25 | 48.1 |
Lv 5 × 20 20 × 25 | 5 | 20 | 20 | 25 | 37.9 |
Lv 5 × 30 9 × 35 | 5 | 30 | 9 | 35 | 91.8 |
Lv 6 × 20 24 × 24.8 | 6 | 20 | 24 | 24.8 | 37.7 |
Lv 6 × 20 26 × 40 | 6 | 20 | 26 | 40 | 21.6 |
Lv 7 × 20 ¢ 13 × 47.5 | 7 | 20 | 13 | 47.5 | 41.9 |
Lv 7 × 25 12 × 30 | 7 | 25 | 12 | 30 | 91.4 |
Lv 7 × 25 30 × 30 | 7 | 25 | 30 | 30 | 36.5 |
Lv 8 × 40 26 × 47.5 | 8 | 40 | 26 | 47.5 | 49.6 |
Lv 10 × 40 20 × 50 | 10 | 40 | 20 | 50 | 75.7 |
Mô hình tròn cuối thẳng
Điểm | a (mm) | b (mm) | t (mm) | t1(mm) | P (%) |
---|---|---|---|---|---|
Lg 2,4 × 20 5 × 25 | 2.4 | 20 | 5 | 25 | 37.4 |
Lg 3 × 25 8 × 29 | 3 | 25 | 8 | 29 | 31.5 |
Lg 4,5 × 20 8 × 25 | 4.5 | 20 | 8 | 25 | 42.8 |
Lg 5 × 30 9 × 35 | 5 | 30 | 9 | 35 | 45.9 |
Lg 6 × 38 11 × 52 | 6 | 38 | 11 | 52 | 38.5 |
Lg 7 × 25 18 × 35 | 7 | 25 | 18 | 35 | 26.1 |
Lg 8 × 40 14 × 92 | 8 | 40 | 14 | 92 | 23.8 |
Lg 20 × 40 28 × 50 | 20 | 40 | 28 | 50 | 51.0 |
Lg 20 × 40 28 × 48 | 20 | 40 | 28 | 48 | 53.1 |
Hình mẫu kết thúc hình vuông - 1
Điểm | a (mm) | b (mm) | t (mm) | t1(mm) | P (%) |
---|---|---|---|---|---|
Pv 2,6 × 25,2 13 × 30 | 2.6 | 25.2 | 13 | 30 | 33.6 |
Pv 3,5 × 21 ️ 14 × 30 | 3.5 | 21 | 14 | 30 | 35.0 |
Pv 5 × 10 14 × 20 | 5 | 10 | 14 | 20 | 35.7 |
Pv 5,4 × 16 ¢ 16 × 20 | 5.4 | 16 | 16 | 20 | 54.0 |
Mô hình thẳng cuối vuông - 2
Điểm | a (mm) | b (mm) | t (mm) | t1(mm) | P (%) |
---|---|---|---|---|---|
Pg 3,5 × 21 ?? 7 × 30 | 3.5 | 21 | 7 | 30 | 35.0 |
Pg 3,5 × 21 14 × 30 | 3.5 | 21 | 14 | 30 | 17.5 |
Pg 4 × 18 8 × 25 | 4 | 18 | 8 | 25 | 36.0 |
Pg 4,2 × 16 7 × 20 | 4.2 | 16 | 7 | 20 | 48.0 |
Pg 4,2 × 16 14 × 20 | 4.2 | 16 | 14 | 20 | 24.0 |
Pg 5,4 × 16 16 × 20 | 5.4 | 16 | 16 | 20 | 27.0 |
Pg 9,5 × 76,2 ️ 14 × 81 | 9.5 | 76.2 | 14 | 81 | 63.8 |
Pg 11 × 60 28 × 92 | 11 | 60 | 28 | 92 | 25.6 |
Pg 10,2 × 25,2 30 × 50 | 10.2 | 25.2 | 30 | 50 | 17.1 |
Pg 15 × 25 ️ 18 × 28 | 15 | 25 | 18 | 28 | 74.4 |
Pg 15 × 50 18 × 60 | 15 | 50 | 18 | 60 | 69.4 |
Pg 20 × 100 80 × 200 | 20 | 100 | 80 | 200 | 3.6 |
Bảng lỗ lỗ lỗ lỗ lỗ-S0003
Bảng lỗ lỗ lỗ lỗ lỗ-S0001
Các tấm lỗ lỗ lỗ lỗ lỗ-S0002
Người liên hệ: Mr. Devin Wang
Fax: 86-318-7896133